はきはき(する) | | Quả quyết, sinh động, rõ ràng |
清潔な | せいけつな | Sạch sẽ |
客観的な | きゃっかんてきな | Mang tính khách quan |
冷静な | れいせいな | Điềm tĩnh, bình tĩnh |
もっともな | | Đương nhiên, đúng đắn, có lý |
謙そん(する) | けんそん(する) | Sự khiêm tốn, khiêm nhường |
若々しい | わかわかしい | Trẻ trung, đầy sức sống |
ユニークな | | Duy nhất, độc đáo |
唯一 | ゆいいつ | Sự duy nhất |
洗練(する) | せんれん(する) | Vẻ lịch sự, tinh tế |
品 | ひん | Phẩm chất, phẩm giá |
広々「と」(する) | ひろびろ「と」(する) | Rộng lớn, rộng rãi |
ふわふわ(な/する) | | Mềm mại, êm ái |
断然 | だんぜん | Rõ ràng, hoàn toàn |
結構な | けっこうな | Tốt, đủ, được |
見事な | みごとな | Đẹp, tuyệt vời |
貴重な | きちょうな | Quý giá, quý trọng |
質素(な) | しっそ(な) | Sự giản dị, giản dị |
同様な | どうような | Tương tự |
|