Tango N2 - Chương 11 - Bài 4: Hình ảnh tích cực プラスのイメージ / Positive Image

Tango N2 - Chương 11 - Bài 4: Hình ảnh tích cực プラスのイメージ / Positive Image

日本語ひらがなNghĩa
はきはき(する)Quả quyết, sinh động, rõ ràng
清潔なせいけつなSạch sẽ
客観的なきゃっかんてきなMang tính khách quan
冷静なれいせいなĐiềm tĩnh, bình tĩnh
もっともなĐương nhiên, đúng đắn, có lý
謙そん(する)けんそん(する)Sự khiêm tốn, khiêm nhường
若々しいわかわかしいTrẻ trung, đầy sức sống
ユニークなDuy nhất, độc đáo
唯一ゆいいつSự duy nhất
洗練(する)せんれん(する)Vẻ lịch sự, tinh tế
ひんPhẩm chất, phẩm giá
広々「と」(する)ひろびろ「と」(する)Rộng lớn, rộng rãi
ふわふわ(な/する)Mềm mại, êm ái
断然だんぜんRõ ràng, hoàn toàn
結構なけっこうなTốt, đủ, được
見事なみごとなĐẹp, tuyệt vời
貴重なきちょうなQuý giá, quý trọng
質素(な)しっそ(な)Sự giản dị, giản dị
同様などうようなTương tự

Video bài học

Cùng kiểm tra trên Quizlet nào