| ゆううつ(な) | | U uất, ảm đạm |
| みじめな | | Đáng thương, khốn khổ |
| つらい | | Buồn, khổ sở, đau khổ, khắc nghiệt, vất vả |
| 心細い | こころぼそい | Cô đơn, trơ trọi |
| 弱気(な) | よわき(な) | Sự yếu đuối, nhát gan |
| 落ち込む | おちこむ | Buồn bã, suy sụp |
| 失望(する) | しつぼう(する) | Sự thất vọng |
| 絶望(する) | ぜつぼう(する) | Sự tuyệt vọng |
| 傷つく | きずつく | Tổn thương |
| わずらわしい | | Phiền phức, phiền toái |
| うんざり(する) | | Chán ngán, ngán ngẩm |
| 戸惑う | とまどう | Phân vân, băn khoăn |
| ためらう | | Do dự, lưỡng lự |
| 申し訳ない | もうしわけない | Cảm thấy có lỗi, khó tha thứ |
| すまない | | Xin lỗi |
| 仕方[が]ない | しかた[が]ない | Đành chịu, không còn cách nào khác |
| しまった | | Tiêu rồi, chết rồi, thôi rồi |
| 恐れる | おそれる | Sợ, e sợ, khiếp sợ |
| 情けない | なさけない | Đáng buồn, đáng trách, tội nghiệp |
| 恥 | はじ | Sự xấu hổ, mắc cỡ |
| 別に(〜ない) | べつに(~ない) | Ngoài ra, (không có gì) đặc biệt |
| 構わない | かまわない | Không sao, không bận tâm |
|