Tango N2 - Chương 11 - Bài 3: Cảm giác buồn bã ブルーな気分 / Feeling Down

Tango N2 - Chương 11 - Bài 3: Cảm giác buồn bã ブルーな気分 / Feeling Down

Tango N2 - Chương 11 - Bài 3: Cảm giác buồn bã ブルーな気分 / Feeling Down

日本語ひらがなNghĩa
ゆううつ(な)U uất, ảm đạm
みじめなĐáng thương, khốn khổ
つらいBuồn, khổ sở, đau khổ, khắc nghiệt, vất vả
心細いこころぼそいCô đơn, trơ trọi
弱気(な)よわき(な)Sự yếu đuối, nhát gan
落ち込むおちこむBuồn bã, suy sụp
失望(する)しつぼう(する)Sự thất vọng
絶望(する)ぜつぼう(する)Sự tuyệt vọng
傷つくきずつくTổn thương
わずらわしいPhiền phức, phiền toái
うんざり(する)Chán ngán, ngán ngẩm
戸惑うとまどうPhân vân, băn khoăn
ためらうDo dự, lưỡng lự
申し訳ないもうしわけないCảm thấy có lỗi, khó tha thứ
すまないXin lỗi
仕方[が]ないしかた[が]ないĐành chịu, không còn cách nào khác
しまったTiêu rồi, chết rồi, thôi rồi
恐れるおそれるSợ, e sợ, khiếp sợ
情けないなさけないĐáng buồn, đáng trách, tội nghiệp
はじSự xấu hổ, mắc cỡ
別に(〜ない)べつに(~ない)Ngoài ra, (không có gì) đặc biệt
構わないかまわないKhông sao, không bận tâm

Video bài học

Cùng kiểm tra trên Quizlet nào