快適な | かいてきな | Sảng khoái, dễ chịu, thoải mái |
快い | こころよい | Dễ chịu, du dương |
心地よい | ここちよい | Dễ chịu, thích thú, êm ái |
すがすがしい | | Khỏe khoắn, sảng khoái |
リフレッシュ(する) | | Sự làm mới, làm cho tỉnh người |
穏やかな | おだやかな | Ôn hòa, thanh thản, yên ả |
心強い | こころづよい | Ủng hộ, động viên tinh thần |
恋しい | こいしい | Nhung nhớ |
前向き | まえむき | Tích cực, hướng về phía trước |
めでたい | | Đáng mừng, vui mừng |
ラッキーな | | May mắn |
幸福(な) | こうふく(な) | Niềm hạnh phúc, hạnh phúc |
張り切る | はりきる | Hăng hái, sẵn sàng |
わくわく(する) | | Hồi hộp, phấn khởi |
そわそわ[と](する) | | Sốt ruột |
うっとり[と](する) | | Như bị thôi miên, say đắm, lãng đãng |
すっと(する) | | Nhẹ nhàng, nhẹ nhõm |
気分転換(する) | きぶんてんかん(する) | Sự thay đổi tâm trạng |
|