Tango N2 - Chương 11 - Bài 2: Cảm giác thoải mái いい気分 / Feeling Good

Tango N2 - Chương 11 - Bài 2: Cảm giác thoải mái いい気分 / Feeling Good
日本語 | ひらがな | Nghĩa |
---|---|---|
快適な | かいてきな | Sảng khoái, dễ chịu, thoải mái |
快い | こころよい | Dễ chịu, du dương |
心地よい | ここちよい | Dễ chịu, thích thú, êm ái |
すがすがしい | Khỏe khoắn, sảng khoái | |
リフレッシュ(する) | Sự làm mới, làm cho tỉnh người | |
穏やかな | おだやかな | Ôn hòa, thanh thản, yên ả |
心強い | こころづよい | Ủng hộ, động viên tinh thần |
恋しい | こいしい | Nhung nhớ |
前向き | まえむき | Tích cực, hướng về phía trước |
めでたい | Đáng mừng, vui mừng | |
ラッキーな | May mắn | |
幸福(な) | こうふく(な) | Niềm hạnh phúc, hạnh phúc |
張り切る | はりきる | Hăng hái, sẵn sàng |
わくわく(する) | Hồi hộp, phấn khởi | |
そわそわ[と](する) | Sốt ruột | |
うっとり[と](する) | Như bị thôi miên, say đắm, lãng đãng | |
すっと(する) | Nhẹ nhàng, nhẹ nhõm | |
気分転換(する) | きぶんてんかん(する) | Sự thay đổi tâm trạng |
Comments ()