Tango N2 - Chương 11 - Bài 1: Tính cách 性格 / Personality

Tango N2 - Chương 11 - Bài 1: Tính cách 性格 / Personality

Tango N2 - Chương 11 - Bài 1: Tính cách 性格 / Personality

日本語ひらがなNghĩa
人柄ひとがらNhân cách, tính cách, tính tình
性質せいしつBản tính, tính chất
向くむくPhù hợp, quay về hướng
温厚なおんこうなHòa nhã, ôn hòa
社交的なしゃこうてきなCó tính xã giao
活発なかっぱつなHoạt bát
頑固(な)がんこ(な)Sự bướng bỉnh, ngoan cố
素朴なそぼくなChất phát, quê mùa, thô kệch
無邪気(な)むじゃき(な)Sự ngây thơ, trong sáng
謙虚なけんきょなKhiêm nhường, khiêm tốn
無口(な)むくち(な)Tính ít nói, kín tiếng
人見知り(する)ひとみしり(する)Tính nhút nhát, bẽn lẽn
おく病(な)おくびょう(な)Tính nhát gan
大胆なだいたんなBạo dạn, táo bạo
なれなれしいSuồng sã
厚かましいあつかましいĐanh đá, đáo để
欲張り(な)よくばり(な)Tính tham lam, tham lam
ねばり強いねばりづよいKiên nhẫn, kiên trì
大ざっぱなおおざっぱなĐại khái, sơ sài
だらしないLôi thôi, bừa bãi, lỏng lẻo, yếu đuối
ルーズなLỏng lẻo, lề mề
短気(な)たんき(な)Tính nóng nảy, nóng nảy
ひきょう(な)Sự bần tiện, hèn hạ
ブライドLòng kêu hánh, tự hào
典型的なてんけいてきなMang tính điển hình
要領ようりょうSự nắm bắt công việc, thao tác
乗りのりSự hòa nhập, hòa đồng
物事ものごとSự vật sự việc
反面はんめんMặt trái, mặt khác, phản diện

Video bài học

Cùng kiểm tra trên Quizlet nào