Tango N2 - Chương 10 - Bài 5: Thế giới, môi trường 世界・環境 / World, Environment

Tango N2 - Chương 10 - Bài 5: Thế giới, môi trường 世界・環境 / World, Environment

日本語ひらがなNghĩa
国旗こっきQuốc kỳ
様々なさまざまなNhiều, khác nhau
国籍こくせきQuốc tịch
先進国せんしんこくNước phát triển
呼称こしょうSự xưng hô, cách gọi
宗教しゅうきょうTôn giáo
異文化いぶんかVăn hóa khác biệt
否定(する)ひてい(する)Sự phủ định
移民(する)いみん(する)Sự di dân, dân di cư
見方みかたCách nhìn, quan điểm
権利けんりQuyền lợi
支援(する)しえん(する)Sự chi viện, viện trợ, giúp đỡ
飢えるうえるĐói
占めるしめるChiếm
かつてTrước đây, đã từng
主張(する)しゅちょう(する)Chủ trương, ý kiến
交渉(する)こうしょう(する)Sự đàm phán, cuộc đàm phán
比較(する)ひかく(する)Sự so sánh
危機ききNguy cơ, khủng hoảng
テロKhủng bố
悲劇ひげきThảm kịch, bi kịch
現にげんにThực tế là, hiện thực
少子化しょうしかSự giảm sinh
主におもにChủ yếu
環境かんきょうMôi trường
温暖化おんだんかHình tượng (trái đất) ấm lên
開発(する)かいはつ(する)Khai thác, phát triển
調査(する)ちょうさ(する)Điều tra, khảo sát
エネルギーNăng lượng
無限(な)むげん(な)Sự vô hạn, vô hạn
節電(する)せつでん(する)Sự tiết kiệm điện
エコ(Thân thiện với)sinh thái, môi trường, tự nhiên
省エネしょうエネSự giảm thiểu năng lượng
汚染(する)おせん(する)Sự ô nhiễm
面積めんせきDiện tích
守るまもるBảo vệ, gìn giữ, tuân thủ

Video bài học

Cùng kiểm tra trên Quizlet nào