国旗 | こっき | Quốc kỳ |
様々な | さまざまな | Nhiều, khác nhau |
国籍 | こくせき | Quốc tịch |
先進国 | せんしんこく | Nước phát triển |
呼称 | こしょう | Sự xưng hô, cách gọi |
宗教 | しゅうきょう | Tôn giáo |
異文化 | いぶんか | Văn hóa khác biệt |
否定(する) | ひてい(する) | Sự phủ định |
移民(する) | いみん(する) | Sự di dân, dân di cư |
見方 | みかた | Cách nhìn, quan điểm |
権利 | けんり | Quyền lợi |
支援(する) | しえん(する) | Sự chi viện, viện trợ, giúp đỡ |
飢える | うえる | Đói |
占める | しめる | Chiếm |
かつて | | Trước đây, đã từng |
主張(する) | しゅちょう(する) | Chủ trương, ý kiến |
交渉(する) | こうしょう(する) | Sự đàm phán, cuộc đàm phán |
比較(する) | ひかく(する) | Sự so sánh |
危機 | きき | Nguy cơ, khủng hoảng |
テロ | | Khủng bố |
悲劇 | ひげき | Thảm kịch, bi kịch |
現に | げんに | Thực tế là, hiện thực |
少子化 | しょうしか | Sự giảm sinh |
主に | おもに | Chủ yếu |
環境 | かんきょう | Môi trường |
温暖化 | おんだんか | Hình tượng (trái đất) ấm lên |
開発(する) | かいはつ(する) | Khai thác, phát triển |
調査(する) | ちょうさ(する) | Điều tra, khảo sát |
エネルギー | | Năng lượng |
無限(な) | むげん(な) | Sự vô hạn, vô hạn |
節電(する) | せつでん(する) | Sự tiết kiệm điện |
エコ | | (Thân thiện với)sinh thái, môi trường, tự nhiên |
省エネ | しょうエネ | Sự giảm thiểu năng lượng |
汚染(する) | おせん(する) | Sự ô nhiễm |
面積 | めんせき | Diện tích |
守る | まもる | Bảo vệ, gìn giữ, tuân thủ |
|