Tango N2 - Chương 10 - Bài 4: Xã hội 社会 / Society

Tango N2 - Chương 10 - Bài 4: Xã hội 社会 / Society

Tango N2 - Chương 10 - Bài 4: Xã hội 社会 / Society

日本語ひらがなNghĩa
反映(する)はんえい(する)Sự phản ánh
貢献(する)こうけん(する)Sự cống hiến
寄付(する)きふ(する)Sự quyên góp
平等(な)びょうどう(な)Sự bình đẳng, bình đẳng
復興(する)ふっこう(する)Sự phục hưng
義務ぎむNghĩa vụ
制度せいどChế độ
景気けいきTình hình kinh tế
インフレSự lạm phát
加速(する)かそく(する)Sự gia tốc, làm tăng
上回るうわまわるVượt hơn
予測(する)よそく(する)Sự dự đoán
見解けんかいQuan điểm
増すますLàm tăng
水準すいじゅんTiêu chuẩn
深刻なしんこくなTrầm trọng, nghiêm trọng
呼びかけるよびかけるKêu gọi
世間せけんXã hội, thế gian
驚かすおどろかすGây ngạc nhiên
ニーズNhu cầu
了承(する)りょうしょう(する)Sự chấp nhận, công nhận
個人情報こじんじょうほうThông tin cá nhân
プライバシーSự riêng tư
定着(する)ていちゃく(する)Sự định hình
両立(する)りょうりつ(する)Sự thực hiện cả hai vẹn toàn
システムHệ thống
けむりKhói
おおやけCông, công cộng
マスコミTruyền thông đại chúng
メディアPhương tiện truyền thông
取材(する)しゅざい(する)Sự phỏng vấn, điều tra
報道(する)ほうどう(する)Sự đưa tin, truyền thông
中継(する)ちゅうけい(する)Sự phát sóng (truyền hình, truyền thanh)
訂正(する)ていせい(する)Đính chính, sửa chữa
ただちにNgay lập tức
コマーシャルQuảng cáo

Video bài học

Cùng kiểm tra trên Quizlet nào