Tango N2 - Chương 10 - Bài 3: Chính trị 政治 / Politics
Tango N2 - Chương 10 - Bài 3: Chính trị 政治 / Politics
| 日本語 | ひらがな | Nghĩa |
|---|---|---|
| 政策 | せいさく | Chính sách |
| 治める | おさめる | Trị, thống trị, cai trị |
| 政党 | せいとう | đảng chính trị |
| 掲げる | かかげる | Đưa ra, giương cao |
| 外交 | がいこう | Ngoại giao |
| コメント(する) | Bình luận | |
| 発言(する) | はつげん(する) | Sự phát ngôn, phát biểu |
| 国会(する) | こっかい(する) | Quốc hội |
| 議論(する) | ぎろん(する) | Sự tranh luận |
| 延びる | のびる | Kéo dài, giãn ra |
| 大臣 | だいじん | Bộ trưởng |
| 議員 | ぎいん | Nghị sỹ |
| 選挙(する) | せんきょ(する) | Việc bầu cử |
| 演説(する) | えんぜつ(する) | Sự diễn thuyết, bài diễn thuyết |
| 支持(する) | しじ(する) | Sự ủng hộ |
| 各々 | おのおの | Mỗi, từng |
| 莫大な | ばくだいな | To lớn, khổng lồ |
| 不正(な) | ふせい(な) | Sự bất chính, bất chính |
| 思想 | しそう | Tư tưởng |
| 改正(する) | かいせい(する) | Sự thay đổi, chỉnh sửa |
| 実施(する) | じっし(する) | Sự thực thi, tiến hành |
| 要素 | ようそ | Nhân tố, yếu tố |
| 成立(する) | せいりつ(する) | Sự thành lập |
| 事実 | じじつ | Sự thật |
| 隠す | かくす | Che giấu |
| 抱える | かかえる | Đối mặt, ôm |
| 支配(する) | しはい(する) | Sự chi phối, cai trị |
| 非難(する) | ひなん(する) | Sự trách móc, đổ lỗi |
| 要求(する) | ようきゅう(する) | Sự yêu câu, đòi hỏi |
| デモ(する) | Cuộc biểu tình, sự biểu tình | |
| およそ | Khoảng chừng | |
| 関連(する) | かんれん(する) | Sự liên quan |