Tango N2 - Chương 10 - Bài 2: Tai nạn 事故 / Accidents

Tango N2 - Chương 10 - Bài 2: Tai nạn 事故 / Accidents

日本語ひらがなNghĩa
発生(する)はっせい(する)Sự phát sinh
相次ぐあいつぐLiên tục, liên tiếp
飛び出すとびだすChạy ra, nhảy ra, phóng ra
一瞬いっしゅんKhoảnh khắc, trong khoảnh khắc
あり得ないありえないKhông thể nào, không thể chấp nhận, không thể có
荒っぽいあらっぽいThô lỗ, cẩu thả
少年しょうねんThiếu niên
取り締まりとりしまりSự quản chế, quản lý
防止(する)ぼうし(する)Sự đề phòng
事情じじょうSự tình, tình hình
有無うむViệc có hay không
目撃(する)もくげき(する)Sự mục kích, chứng kiến
判断(する)はんだん(する)Sự đánh giá, phán đoán
見逃すみのがすBỏ lỡ
行方ゆくえHành tung, hướng đi
未だにいまだにĐến nay vẫn, bây giờ
不明(する)ふめい(する)Sự không rõ, không minh bạch
過失かしつSự cẩu thả, lơ đễnh, sai lầm
誤るあやまるSai lầm, mắc lỗi
もめるTranh chấp, cãi cọ
予期(する)よき(する)Sự dự đoán
流すながすChảy, làm cho trôi đi, mở nhạc
爆発(する)ばくはつ(する)Vụ nổ
抜くぬくLàm ẩu, cẩu thả, gỡ, tháo, nhổ, kéo
火災かさいHỏa hoạn, sự cháy
消防車しょうぼうしゃXe chữa chaý
少なくともすくなくともTối thiểu là, ít nhất cũng
救助(する)きゅうじょ(する)Sự cứu giúp, cứu hộ

Video bài học

Cùng kiểm tra trên Quizlet nào