| 発生(する) | はっせい(する) | Sự phát sinh |
| 相次ぐ | あいつぐ | Liên tục, liên tiếp |
| 飛び出す | とびだす | Chạy ra, nhảy ra, phóng ra |
| 一瞬 | いっしゅん | Khoảnh khắc, trong khoảnh khắc |
| あり得ない | ありえない | Không thể nào, không thể chấp nhận, không thể có |
| 荒っぽい | あらっぽい | Thô lỗ, cẩu thả |
| 少年 | しょうねん | Thiếu niên |
| 取り締まり | とりしまり | Sự quản chế, quản lý |
| 防止(する) | ぼうし(する) | Sự đề phòng |
| 事情 | じじょう | Sự tình, tình hình |
| 有無 | うむ | Việc có hay không |
| 目撃(する) | もくげき(する) | Sự mục kích, chứng kiến |
| 判断(する) | はんだん(する) | Sự đánh giá, phán đoán |
| 見逃す | みのがす | Bỏ lỡ |
| 行方 | ゆくえ | Hành tung, hướng đi |
| 未だに | いまだに | Đến nay vẫn, bây giờ |
| 不明(する) | ふめい(する) | Sự không rõ, không minh bạch |
| 過失 | かしつ | Sự cẩu thả, lơ đễnh, sai lầm |
| 誤る | あやまる | Sai lầm, mắc lỗi |
| もめる | | Tranh chấp, cãi cọ |
| 予期(する) | よき(する) | Sự dự đoán |
| 流す | ながす | Chảy, làm cho trôi đi, mở nhạc |
| 爆発(する) | ばくはつ(する) | Vụ nổ |
| 抜く | ぬく | Làm ẩu, cẩu thả, gỡ, tháo, nhổ, kéo |
| 火災 | かさい | Hỏa hoạn, sự cháy |
| 消防車 | しょうぼうしゃ | Xe chữa chaý |
| 少なくとも | すくなくとも | Tối thiểu là, ít nhất cũng |
| 救助(する) | きゅうじょ(する) | Sự cứu giúp, cứu hộ |
|