| 騒音 | そうおん | Tiếng động, tiếng ồn |
| 続出(する) | ぞくしゅつ(する) | Sự liên tục xuất hiện, xảy ra |
| 思わず | おもわず | Bất giác bất chợt |
| 一方 | いっぽう | Một chiều, mặt khác, đơn phương |
| 対立(する) | たいりつ(する) | Sự đối lập |
| 拒否(する) | 拒否(する) | Sự phủ nhận, bác bỏ, từ bỏ |
| 訴える | うったえる | Khiếu nại, kiện, kêu, móc |
| 裁判(する) | さいばん(する) | Sự xét xử, kết án |
| 関わる | かかわる | Liên quan, ảnh hưởng |
| はねる | | Văng, bắn, nhảy |
| 犯罪 | はんざい | Tội phạm |
| 暴れる | あばれる | Tức giận, gây ầm ĩ, quậy phá |
| 乱暴(な/する) | らんぼう(な/する) | Sự bạo loạn, thô lỗ, thô bạo |
| 暴力 | ぼうりょく | Sự bạo lực |
| おどかす | | Dọa, đe dọa, hù dọa |
| 進入(する) | しんにゅう(する) | Sự xâm nhập, đột nhập |
| のぞく | | Nhìn trộm, loại trừ |
| 見知らぬ | みしらぬ | Không quen biết, lạ |
| 近寄る | ちかよる | Đến gần, tiến gần |
| 縮まる | ちぢまる | Ngắn lại, thu nhỏ |
| 無理やり | むりやり | Miễn cưỡng, bị ép buộc |
| 捜査(する) | そうさ(する) | Sự điều tra |
| 確定(する) | かくてい(する) | Sự xác định |
| 明らかな | あきらかな | Rõ ràng, minh bạch |
| 一致(する) | いっち(する) | Sự thống nhất, giống nhau, nhất trí |
| 自ら | みずから | Tự mình |
| 居場所 | いばしょ | Nơi ở |
| 持ち主 | もちぬし | Chủ nhân |
| あくまで[も] | | Kiên trì đến cùng, gì thì gì |
| 実に | じつに | Quả thực |
| 困難(な) | こんなん(な) | Sự khó khắn, vất vả |
| 改める | あらためる | Sửa đổi, cải thiện, đổi mới |
| ようやく | | Cuối cùng rồi cũng |
|
Comments ()