ささいな | | Nhỏ nhặt, vụn vặt |
避ける | さける | Lảng tránh |
誤解(する) | ごかい(する) | Sự hiểu nhầm, ngộ nhận |
勘違い(する) | かんちがい(する) | Sự hiểu nhầm, phán đoán nhầm |
言い訳(する) | いいわけ(する) | Sự phân trần, biện bạch |
きっぱり[と] | | Dứt khoát |
ばかにする | | Xem thường |
いやみ(な) | | Mỉa mai, châm biếm |
責める | せめる | Đổ lỗi, quy kết |
けなす | | gièm pha, bôi nhọ |
だまる | | Im lặng |
にらむ | | Liếc, lườm |
裏切る | うらぎる | Phản bội |
だます | | Lừa gạt |
せい | | Vì ~(lý do xấu) |
行為 | こうい | Hành vi, hành động |
口論(する) | こうろん(する) | Cãi nhau |
怒鳴る | どなる | Gào lên, hét lên |
殴る | なぐる | Đấm |
貸し借り(する) | かしかり(する) | Cho vay và vay, vay mượn |
ばらす | | Tiết lộ, tháo rời ra |
気まずい | きまずい | Khó xử, ngại ngần |
今さら | いまさら | giờ này (mà ~) |
台無し | だいなし | Công cốc, trắng tay, không còn gì |
うらむ | | Căm ghét, hận |
追い出す | おいだす | Đuổi đi |
仲間外れ | なかまはず | Lẻ loi, không có bạn, ra rìa |
あいつ | | Thằng đó, hắn, nó |
他人 | たにん | Người dưng |
|