Tango N2 - Chương 1 - Bài 5: Mối quan hệ (trở nên) xấu đi 関係悪化 / Bad Relationship

Tango N2 - Chương 1 - Bài 5: Mối quan hệ (trở nên) xấu đi 関係悪化 / Bad Relationship

日本語ひらがなNghĩa
ささいなNhỏ nhặt, vụn vặt
避けるさけるLảng tránh
誤解(する)ごかい(する)Sự hiểu nhầm, ngộ nhận
勘違い(する)かんちがい(する)Sự hiểu nhầm, phán đoán nhầm
言い訳(する)いいわけ(する)Sự phân trần, biện bạch
きっぱり[と]Dứt khoát
ばかにするXem thường
いやみ(な)Mỉa mai, châm biếm
責めるせめるĐổ lỗi, quy kết
けなすgièm pha, bôi nhọ
だまるIm lặng
にらむLiếc, lườm
裏切るうらぎるPhản bội
だますLừa gạt
せいVì ~(lý do xấu)
行為こういHành vi, hành động
口論(する)こうろん(する)Cãi nhau
怒鳴るどなるGào lên, hét lên
殴るなぐるĐấm
貸し借り(する)かしかり(する)Cho vay và vay, vay mượn
ばらすTiết lộ, tháo rời ra
気まずいきまずいKhó xử, ngại ngần
今さらいまさらgiờ này (mà ~)
台無しだいなしCông cốc, trắng tay, không còn gì
うらむCăm ghét, hận
追い出すおいだすĐuổi đi
仲間外れなかまはずLẻ loi, không có bạn, ra rìa
あいつThằng đó, hắn, nó
他人たにんNgười dưng

Video bài học

Cùng kiểm tra trên Quizlet nào