Tango N2 - Chương 1 - Bài 4: Người yêu 恋人 / Lover

Tango N2 - Chương 1 - Bài 4: Người yêu 恋人 / Lover
日本語 | ひらがな | Nghĩa |
---|---|---|
カップル | Cặp, cặp đôi | |
愛 | あい | Tình yêu |
同士 | どうし | Cũng là ~ |
[お]互い[に] | [お]たがい[に] | Cùng nhau |
つり合う | つりあう | Hợp |
むしろ | Ngược lại, thà ~ hơn là | |
いわば | Có thể nói, như là ~ | |
視線 | しせん | Ánh mắt |
見つめる | みつめる | Nhìn chằm chằm |
そらす | Lảng tránh | |
ちらっと | Liếc nhìn, nhìn thoáng qua | |
もしかすると | Biết đâu chừng, có lẽ | |
探る | さぐる | Thăm dò, lục lọi |
示す | しめす | Thể hiện, đưa ra |
口実 | こうじつ | Viện lý do |
うつむく | Nhìn xuống, cuối xuống | |
こそこそ(する) | Lén lút, vụng trộm, thì thào | |
ささやく | Thì thầm, nói khẽ | |
禁物 | きんもつ | Điều cấm kỵ |
許す | ゆるす | Tha thứ, cho phép |
合コン | ごうコン | Tiệc gặp mặt làm quen |
アプローチ(する) | Sự tiếp cận | |
運命 | うんめい | Định mệnh, số phận |
決意(する) | けつい(する) | Sự quyết ý, quyết định |
プロポーズ(する) | Lời cầu hôn, sự cầu hôn | |
誓う | ちかう | Thề |
花嫁 | はなよめ | Cô dâu |
Comments ()