初対面 | しょたいめん | Lần đầu, gặp mặt |
自己紹介 | じこしょうかい | Sự tự giới thiệu |
おじぎ(する) | | Sự cúi chào |
近所付き合い | きんじょづきあい | Mối quan hệ láng giềng |
大家 | おおや | Chủ nhà |
飼い主 | かいぬし | Người chủ (nuôi thú cưng) |
交わす | かわす | Trao đổi, qua lại |
呼び止める | よびとめる | Gọi chặn lại |
振り返る | ふりかえる | Ngoảnh lại, nhìn lại, quay lại |
再会(する) | さいかい(する) | Sự gặp lại |
覚え | おぼえ | Nhớ, trí nhớ |
心当たり | こころあたり | Biết, ý kiến (về vấn đề gì đó) |
結びつく | むすびつく | Liên tưởng, nhớ |
とっさ[に] | | Ngay lập tức |
てっきり | | Chắc chắn |
思い込む | おもいこむ | Tin rằng, cho rằng |
コミュニケーション | | Giao tiếp |
ネットワーク | | Kết nối, mạng lưới |
直接 | ちょくせつ | Trực tiếp |
接する | せっする | Tiếp xúc, tiếp giáp |
招く | まねく | Mời, kéo theo, dẫn đến |
気配り(する) | きくばり(する) | Sự chu đáo, sự quan tâm |
込める | こめる | Với, bao gồm |
同期 | どうき | Cùng kỳ, cùng thời gian |
ぐち | | Sự than vãn |
大いに | おおいに | Nhiều, rất |
|