Tango N2 - Chương 1 - Bài 3: Người quen, mối quan hệ giao tiếp 知人・付き合い / Acquaintances
Tango N2 - Chương 1 - Bài 3: Người quen, mối quan hệ giao tiếp 知人・付き合い / Acquaintances
| 日本語 | ひらがな | Nghĩa |
|---|---|---|
| 初対面 | しょたいめん | Lần đầu, gặp mặt |
| 自己紹介 | じこしょうかい | Sự tự giới thiệu |
| おじぎ(する) | Sự cúi chào | |
| 近所付き合い | きんじょづきあい | Mối quan hệ láng giềng |
| 大家 | おおや | Chủ nhà |
| 飼い主 | かいぬし | Người chủ (nuôi thú cưng) |
| 交わす | かわす | Trao đổi, qua lại |
| 呼び止める | よびとめる | Gọi chặn lại |
| 振り返る | ふりかえる | Ngoảnh lại, nhìn lại, quay lại |
| 再会(する) | さいかい(する) | Sự gặp lại |
| 覚え | おぼえ | Nhớ, trí nhớ |
| 心当たり | こころあたり | Biết, ý kiến (về vấn đề gì đó) |
| 結びつく | むすびつく | Liên tưởng, nhớ |
| とっさ[に] | Ngay lập tức | |
| てっきり | Chắc chắn | |
| 思い込む | おもいこむ | Tin rằng, cho rằng |
| コミュニケーション | Giao tiếp | |
| ネットワーク | Kết nối, mạng lưới | |
| 直接 | ちょくせつ | Trực tiếp |
| 接する | せっする | Tiếp xúc, tiếp giáp |
| 招く | まねく | Mời, kéo theo, dẫn đến |
| 気配り(する) | きくばり(する) | Sự chu đáo, sự quan tâm |
| 込める | こめる | Với, bao gồm |
| 同期 | どうき | Cùng kỳ, cùng thời gian |
| ぐち | Sự than vãn | |
| 大いに | おおいに | Nhiều, rất |
Comments ()