Tango N2 - Chương 1 - Bài 2: Bạn bè 友達 / Friends
Tango N2 - Chương 1 - Bài 2: Bạn bè 友達 / Friends
| 日本語 | ひらがな | Nghĩa |
|---|---|---|
| 友人 | ゆうじん | Bạn thân |
| 仲 | なか | Tình cảm, mối quan hệ |
| 縁 | えん | Duyên |
| ニックネーム | Biệt danh, tên thân mật | |
| 大半 | たいはん | Hơn nửa, phần lớn |
| 恵まれる | めぐまれる | Được ban cho, may mắn |
| 頼る | たよる | Trông cậy, dựa vào |
| 頼もしい | たのもしい | Đáng tin, đáng trông cậy |
| 見習う | みならう | Noi gương |
| 打ち明ける | うちあける | Nói thẳng, bày tỏ, mở lòng |
| 励ます | はげます | Động viên, khích lệ |
| あえて | Dám, mạnh dạn | |
| なぐさめる | An ủi, động viên | |
| 察する | さっする | Thông cảm, đồng cảm |
| 思いやり | おもいやり | Sự quan tâm |
| 何気ない | なにげない | Thoải mái, vô tư |
| からかう | Trêu chọc | |
| 幹事 | かんじ | Cán sự, quản lý |
| 呼び出す | よびだす | Gọi, kêu ra |
| 盛り上がる | もりあがる | Hào hứng, dâng lên, sôi động |
| あきれる | Ngạc nhiên, sốc | |
| ふざける | Hiếu động, đùa giỡn | |
| 久しい | ひさしい | Lâu ngày, đã bao lâu |
Comments ()