Tango N2 - Chương 1 - Bài 1: Gia đình 家族 / Family
Tango N2 - Chương 1 - Bài 1: Gia đình 家族 / Family
| 日本語 | ひらがな | Nghĩa |
|---|---|---|
| 一家 | いっか | Một nhà, cả nhà, cả gia đình |
| ありがたい | Biết ơn, hạnh phúc, đáng quý | |
| 向き合う | むきあう | Đối diện, đối mặt |
| つくづく[と] | Sâu sắc, tỉ mỉ, thấm thía | |
| 養う | やしなう | Nuôi, nuôi dưỡng |
| 役目 | やくめ | Trách nhiệm, vai trò, nhiệm vụ |
| 甘える | あまえる | Làm nũng, nhõng nhẽo |
| 世間知らず | せけんしらず | Khờ khạo, ngây thơ |
| しつけ | Sự dạy dỗ, việc giáo dục (khuôn phép, nề nếp) | |
| 言いつける | いいつける | Méc, mách |
| 自立(する) | じりつ(する) | Tự lập |
| 言い出す | いいだす | Nói ra, ngỏ ý |
| 意思 | いし | Ý chí, ý muốn |
| 尊重(する) | そんちょう(する) | Sự tôn trọng |
| 説得(する) | せっとく(する) | Sự thuyết phục |
| 納得(する) | なっとく(する) | Sự đồng ý |
| 逆らう | さからう | Chống đối, ngược lại |
| 反省(する) | はんせい(する) | Sự phản tỉnh, suy nghĩ lại |
| 放っておく | ほうっておく | Bỏ mặc, phớt lờ |
| 介護(する) | かいご(する) | Sự chăm sóc, điều dưỡng |
| ホームヘルパー | Người trợ giúp (chăm sóc) tại nhà | |
| 世代 | せだい | Thế hệ |
| 継ぐ | つぐ | Tiếp nối, kế thừa |
| 妊娠(する) | にんしん(する) | Sự mang thai |
| 出産(する) | しゅっさん(する) | Sự sinh, đẻ (con) |
| 産む | うむ | Sanh, đẻ |
Comments ()