単語N2 Chương 1 Bài 1 (Gia đình 家族 / Family)

単語N2 Chương 1 Bài 1 (Gia đình 家族 / Family)

2500 từ vựng giáo trình Tango N2!!!

日本語 ひらがな Nghĩa
一家 いっか Một nhà, cả nhà, cả gia đình
ありがたい Biết ơn, hạnh phúc, đáng quý
向き合う むきあう Đối diện, đối mặt
つくづく[と] Sâu sắc, tỉ mỉ, thấm thía
養う やしなう Nuôi, nuôi dưỡng
役目 やくめ Trách nhiệm, vai trò, nhiệm vụ
甘える あまえる Làm nũng, nhõng nhẽo
世間知らず せけんしらず Khờ khạo, ngây thơ
しつけ Sự dạy dỗ, việc giáo dục (khuôn phép, nề nếp)
言いつける いいつける Méc, mách
自立(する) じりつ(する) Tự lập
言い出す いいだす Nói ra, ngỏ ý
意思 いし Ý chí, ý muốn
尊重(する) そんちょう(する) Sự tôn trọng
説得(する) せっとく(する) Sự thuyết phục
納得(する) なっとく(する) Sự đồng ý
逆らう さからう Chống đối, ngược lại
反省(する) はんせい(する) Sự phản tỉnh, suy nghĩ lại
放っておく ほうっておく Bỏ mặc, phớt lờ
介護(する) かいご(する) Sự chăm sóc, điều dưỡng
ホームヘルパー Người trợ giúp (chăm sóc) tại nhà
世代 せだい Thế hệ
継ぐ つぐ Tiếp nối, kế thừa
妊娠(する) にんしん(する) Sự mang thai
出産(する) しゅっさん(する) Sự sinh, đẻ (con)
産む うむ Sanh, đẻ