Tango N1 - Chương 9 - Bài 5: Quan hệ quốc tế 国際関係② / International Relations②

Tango N1 - Chương 9 - Bài 5: Quan hệ quốc tế 国際関係② / International Relations②

日本語ひらがなNghĩa
紛争ふんそうsự phân tranh, tranh chấp
介入(する)かいにゅう(する)sự can thiệp
強いるしいるcưỡng bức, áp chế
支援(する)しえん(する)chi viện, hỗ trợ
打ち切るうちきるngưng, bỏ, dừng
合意(する)ごうい(する)nhất trí, thỏa thuận
和解(する)わかい(する)hòa giải
確立(する)かくりつ(する)xác lập, thành lập
結束(する)けっそく(する)đoàn kết, đồng lòng, buộc
唱えるとなえるnói lên
捧げるささげるgiơ lên, trình lên, cống hiến
説くとくgiải thích, bào chữa, thuyết phục
危ぶむあやぶむlo sợ, lo ngại
危ういあやういnguy hiểm, đáng báo động
おびえるsợ hãi, hoảng sợ
見失うみうしなうmất dấu, thất lạc
強行(する)きょうこう(する)ép buộc, thúc ép
仕掛けるしかけるđặt, mở đầu, chuẩn bị
極めてきわめてcực kì, rất, vô cùng
あかしgiấy chứng nhận, bằng chứng
至るいたるđạt tới
抜け出すぬけだすbỏ trốn, thoát khỏi

Video bài học

Cùng kiểm tra trên Quizlet nào