| 紛争 | ふんそう | sự phân tranh, tranh chấp |
| 介入(する) | かいにゅう(する) | sự can thiệp |
| 強いる | しいる | cưỡng bức, áp chế |
| 支援(する) | しえん(する) | chi viện, hỗ trợ |
| 打ち切る | うちきる | ngưng, bỏ, dừng |
| 合意(する) | ごうい(する) | nhất trí, thỏa thuận |
| 和解(する) | わかい(する) | hòa giải |
| 確立(する) | かくりつ(する) | xác lập, thành lập |
| 結束(する) | けっそく(する) | đoàn kết, đồng lòng, buộc |
| 唱える | となえる | nói lên |
| 捧げる | ささげる | giơ lên, trình lên, cống hiến |
| 説く | とく | giải thích, bào chữa, thuyết phục |
| 危ぶむ | あやぶむ | lo sợ, lo ngại |
| 危うい | あやうい | nguy hiểm, đáng báo động |
| おびえる | | sợ hãi, hoảng sợ |
| 見失う | みうしなう | mất dấu, thất lạc |
| 強行(する) | きょうこう(する) | ép buộc, thúc ép |
| 仕掛ける | しかける | đặt, mở đầu, chuẩn bị |
| 極めて | きわめて | cực kì, rất, vô cùng |
| 証 | あかし | giấy chứng nhận, bằng chứng |
| 至る | いたる | đạt tới |
| 抜け出す | ぬけだす | bỏ trốn, thoát khỏi |
|