Tango N1 - Chương 9 - Bài 4: Quan hệ quốc tế 国際関係① / International Relations①

Tango N1 - Chương 9 - Bài 4: Quan hệ quốc tế 国際関係① / International Relations①

Tango N1 - Chương 9 - Bài 4: Quan hệ quốc tế 国際関係① / International Relations①

日本語ひらがなNghĩa
親交しんこうthân giao
密接なみっせつなmật thiết
申し出るもうしでるyêu cầu, đề nghị
双方そうほうsong phương
交互こうごhỗ trợ, cùng nhau
好ましいこのましいtốt đẹp, dễ thương, dễ mến
利害りがいlợi hại, lợi ích
寛容(な)かんよう(な)khoan dung, bao dung
偏見へんけんthành kiến
侮辱(する)ぶじょく(する)xỉ nhục, lăng mạ
かみ合うかみあうphù hợp
食い違うくいちがうxung đột, không thống nhất
駆け引き(する)かけひき(する)chiến thuật, chiến lược, mặc cả
干渉(する)かんしょう(する)can thiệp, can dự
取り合うとりあうđua tranh, cạnh tranh
相反するあいはんするtương phản, bất đồng
正当なせいとうなđúng, chính đáng
差し出すさしだすđưa ra
取り囲むとりかこむvây
阻むはばむcản trở, chặn
異議いぎphản đối, kháng nghị
拒むこばむtừ chối, khước từ
核心かくしんtrọng tâm, cốt lõi
追い込むおいこむdồn, lùa
孤立(する)こりつ(する)cô lập
改めるあらためるsửa đổi, cải thiện
模索(する)もさく(する)tìm kiếm, thăm dò
国連こくれんliên hợp quốc
克明なこくめいなchi tiết, cụ thể
振り出しふりだしsự bắt đầu

Video bài học

Cùng kiểm tra trên Quizlet nào