Tango N1 - Chương 9 - Bài 3: Đất nước 国 / Country

Tango N1 - Chương 9 - Bài 3: Đất nước 国 / Country

日本語ひらがなNghĩa
国家こっかnước nhà, quốc gia
大国たいこくcường quốc
母国ぼこくnước mẹ
領土りょうど
民族みんぞくdân tộc
万人ばんにんquần chúng, đông người
成り立つなりたつbao gồm, hình thành từ
起源きげんkhởi nguyên, nguồn gốc
定めるさだめるxác định, làm ổn định
断言(する)だんげん(する)tuyên ngôn, khẳng định
目覚ましいめざましいnổi bật, đáng nể
前途洋々なぜんとようようなtương lai hứa hẹn
前途多難なぜんとたなんなtương lai gặp nhiều khó khăn, mịt mờ
おびただしいnhiều, vô số, một loại
依然としていぜんとしてvẫn như trước đây
権力けんりょくquyền lực
実権じっけんthực quyền
強制(する)きょうせい(する)cưỡng chế
崇拝(する)すうはい(する)ngưỡng mộ, sùng bái
移行(する)いこう(する)di chuyển, chuyển đổi
軍事ぐんじquân sự, binh quyền
武器ぶきvũ khí
事態じたいtình hình
仕組みしくみtổ chức, cơ cấu
革命かくめいcách mệnh, cách mạng
暴動ぼうどうbạo động
動向どうこうxu hướng, khuynh hướng
善悪ぜんあくthiện ác, đúng sai
一様ないちようなđồng lòng, đồng đều
飢えるうえるđói, thèm khát

Video bài học

Cùng kiểm tra trên Quizlet nào