片言 | かたこと | nói dứt đoạn, bập bõm |
身振り手振り | みぶりてぶり | điệu bộ cử chỉ |
疎通(する) | そつう(する) | thấu hiểu |
先入観 | せんにゅうかん | thành kiến, định kiến |
もてなす | | tiếp đãi, đối đãi |
人情 | にんじょう | tình người, sự tốt bụng |
目の当たり | まのあたり | trước mắt, trực tiếp |
勝る | まさる | áp đảo hơn, vượt trội |
異国 | いこく | nước ngoài, nước xa lạ |
融合(する) | ゆうごう(する) | sự dung hợp, pha trộn |
手違い | てちがい | sai lầm, lỗi nhỏ |
まごつく | | do dự, ngập ngừng |
右往左往(する) | うおうさおう(する) | đi ngược đi xuôi |
さまよう | | loanh quanh, lạc lỗi |
撮影(する) | さつえい(する) | chụp ảnh |
とどめる | | lưu ý, dừng lại |
鮮明な | せんめいな | tươi sáng |
オーロラ | | cực quang |
きらびやかな | | rực rỡ |
感無量 | かんむりょう | ngập tràn cảm xúc, xúc động |
満喫(する) | まんきつ(する) | tận hưởng, có đủ |
こぐ | | chèo, lái |
潜る | もぐる | lặn |
用心深い | ようじんぶか | cẩn thận, cẩn trọng, chú ý |
おちおち[〜ない] | | yên lặng, yên bình |
いっそ | | có thể là |
永住(する) | えいじゅう(する) | sinh sống vĩnh viễn |
別荘 | べっそう | biệt thự, nhà nghỉ |
懲りる | こりる | học được một bài học, nhớ đời |
|