Tango N1 - Chương 9 - Bài 2: Tại nơi du lịch 旅行先で / While Traveling

Tango N1 - Chương 9 - Bài 2: Tại nơi du lịch 旅行先で / While Traveling
日本語 | ひらがな | Nghĩa |
---|---|---|
片言 | かたこと | nói dứt đoạn, bập bõm |
身振り手振り | みぶりてぶり | điệu bộ cử chỉ |
疎通(する) | そつう(する) | thấu hiểu |
先入観 | せんにゅうかん | thành kiến, định kiến |
もてなす | tiếp đãi, đối đãi | |
人情 | にんじょう | tình người, sự tốt bụng |
目の当たり | まのあたり | trước mắt, trực tiếp |
勝る | まさる | áp đảo hơn, vượt trội |
異国 | いこく | nước ngoài, nước xa lạ |
融合(する) | ゆうごう(する) | sự dung hợp, pha trộn |
手違い | てちがい | sai lầm, lỗi nhỏ |
まごつく | do dự, ngập ngừng | |
右往左往(する) | うおうさおう(する) | đi ngược đi xuôi |
さまよう | loanh quanh, lạc lỗi | |
撮影(する) | さつえい(する) | chụp ảnh |
とどめる | lưu ý, dừng lại | |
鮮明な | せんめいな | tươi sáng |
オーロラ | cực quang | |
きらびやかな | rực rỡ | |
感無量 | かんむりょう | ngập tràn cảm xúc, xúc động |
満喫(する) | まんきつ(する) | tận hưởng, có đủ |
こぐ | chèo, lái | |
潜る | もぐる | lặn |
用心深い | ようじんぶか | cẩn thận, cẩn trọng, chú ý |
おちおち[〜ない] | yên lặng, yên bình | |
いっそ | có thể là | |
永住(する) | えいじゅう(する) | sinh sống vĩnh viễn |
別荘 | べっそう | biệt thự, nhà nghỉ |
懲りる | こりる | học được một bài học, nhớ đời |
Comments ()