| 見所 | みどころ | điểm nhấn, điểm hay |
| 穴場 | あなば | chỗ ít người biết |
| 本場 | ほんば | nhà, nơi ở, trung tâm sản xuất |
| 主要な | しゅような | chủ yếu, chính |
| 事前 | じぜん | trước |
| かねがね | | mới gần đây, cách đây không lâu |
| 網羅(する) | もうら(する) | sự bảo phủ, bao gồm |
| 特典 | とくてん | đặc quyền, ưu đãi đặc biệt |
| 前払い(する) | まえばらい(する) | trả trước, thanh toán trước |
| うかうか[と](する) | | cẩu thả, lơ đễnh |
| 手っ取り早い | てっとりばやい | nhanh chóng |
| オプション | | sự lựa chọn, quyền lựa chọn |
| グレード | | bậc, mức, hạng |
| 同伴(する) | どうはん(する) | cùng với |
| 急きょ | きゅうきょ | vội vàng, hấp tấp |
| 要する | ようする | yêu cầu, đòi hỏi |
| 称する | しょうする | gọi tên, đặt tên, tự xưng |
| 見知らぬ | みしらぬ | lạ, không nhận ra |
| 着目(する) | ちゃくもく(する) | chú ý đến |
| 触れ合う | ふれあう | liên lạc, liên hệ, tiếp xúc |
| 利点 | りてん | ưu điểm, lợi thế |
| 緯度 | いど | vĩ độ |
| 予備 | よび | dự bị, dự phòng |
| 身軽な | みがるな | nhẹ |
| 無茶(な) | むちゃ(な) | vô lý |
|