Tango N1 - Chương 9 - Bài 1: Kế hoạch du lịch 旅のプラン / Travel Plans

Tango N1 - Chương 9 - Bài 1: Kế hoạch du lịch 旅のプラン / Travel Plans
日本語 | ひらがな | Nghĩa |
---|---|---|
見所 | みどころ | điểm nhấn, điểm hay |
穴場 | あなば | chỗ ít người biết |
本場 | ほんば | nhà, nơi ở, trung tâm sản xuất |
主要な | しゅような | chủ yếu, chính |
事前 | じぜん | trước |
かねがね | mới gần đây, cách đây không lâu | |
網羅(する) | もうら(する) | sự bảo phủ, bao gồm |
特典 | とくてん | đặc quyền, ưu đãi đặc biệt |
前払い(する) | まえばらい(する) | trả trước, thanh toán trước |
うかうか[と](する) | cẩu thả, lơ đễnh | |
手っ取り早い | てっとりばやい | nhanh chóng |
オプション | sự lựa chọn, quyền lựa chọn | |
グレード | bậc, mức, hạng | |
同伴(する) | どうはん(する) | cùng với |
急きょ | きゅうきょ | vội vàng, hấp tấp |
要する | ようする | yêu cầu, đòi hỏi |
称する | しょうする | gọi tên, đặt tên, tự xưng |
見知らぬ | みしらぬ | lạ, không nhận ra |
着目(する) | ちゃくもく(する) | chú ý đến |
触れ合う | ふれあう | liên lạc, liên hệ, tiếp xúc |
利点 | りてん | ưu điểm, lợi thế |
緯度 | いど | vĩ độ |
予備 | よび | dự bị, dự phòng |
身軽な | みがるな | nhẹ |
無茶(な) | むちゃ(な) | vô lý |
Comments ()