Tango N1 - Chương 8 - Bài 5: Ngày nghỉ エンターテインメント / Holiday

Tango N1 - Chương 8 - Bài 5: Ngày nghỉ エンターテインメント / Holiday

日本語ひらがなNghĩa
公開(する)こうかい(する)công khai
上演(する)じょうえん(する)diễn xuất, biểu diễn
前売り(する)まえうり(する)bán trước, đặt trước
抽選(する)ちゅうせん(する)rút thăm, xổ số
独占(する)どくせん(する)độc chiếm
衛星放送えいせいほうそうtruyền hình vệ tinh
放映(する)ほうえい(する)sự phát sóng, phát ảnh
視聴率しちょうりつtỉ lệ khán thính giả
無名むめいvô danh
知名度ちめいどđộ nổi tiếng, phổ biến
好感こうかんthiện cảm, cảm giác dễ chịu
絶大なぜつだいなtuyệt đại, cực lớn
シナリオkịch bản
しょせんrốt cuộc, sau cùng
フィクションhư cấu, viễn tưởng
ドキュメンタリーphim tài liệu
実在(する)じつざい(する)thực tại
巨匠きょしょうgiáo sư
誇りほこりniềm tự hào, kiêu hãnh
殺到(する)さっとう(する)chen lấn, dồn dập
押しかけるおしかけるvây
物々しいものものしいnghiêm trọng, làm quá
持ち込むもちこむđưa vào, mang vào
騒動そうどうsự náo động, vấn đề
湧き起こるわきおこるdâng trào, nở rộ
惜しむおしむtiếc nuối, tận dụng
出演(する)しゅつえん(する)trình diễn
ゲストkhách, vị khách
リアルなthực tế
物まね(する)ものまね(する)đồ giả, bắt chước
立体的なりったいてきな3 chiều
こっけいなkhôi hài, ngố, làm lố
げいnghệ thuật

Video bài học

Cùng kiểm tra trên Quizlet nào