書籍 | しょせき | sách vở, cuốn sách |
ベストセラー | | sự bán chạy nhất |
エッセイ | | bài luận, tùy bút |
手記 | しゅき | sổ ghi chú, ghi nhớ, cuốn hồi kí |
特集 | とくしゅう | đặc biệt |
読者 | どくしゃ | độc giả |
ターゲット | | đối tượng |
老若男女 | ろうにゃくなんよ | già và trẻ, nam và nữ |
マニア | | fan, đam mê, nhiệt huyết |
待望(する) | たいぼう(する) | kì vọng |
共感(する) | きょうかん(する) | sự đồng cảm, đồng tình |
こみ上げる | こみあげる | tràn ra, bộc lộ ra |
掲載(する) | けいさい(する) | đăng lên |
連載(する) | れんさい(する) | phát hành theo kỳ |
突破(する) | とっぱ(する) | đột phá |
しのぐ | | áp đảo, vượt trội |
出回る | でまわる | xuất hiện trên thị trường, lưu hành |
圧巻 | あっかん | nổi bật nhất, sáng nhất |
反響 | はんきょう | hồi âm |
強いて | しいて | nhấn mạnh |
先行(する) | せんこう(する) | trước |
原稿 | げんこう | bản thảo, bản gốc |
著作権 | ちょさくけん | bản quyền |
記す | しるす | đánh dấu, ghi chép lại |
描写(する) | びょうしゃ(する) | miêu tả, phác họa |
直訳(する) | ちょくやく(する) | dịch sát nghĩa |
予言(する) | よげん(する) | sự dự đoán, tiên đoán |
いわく | | theo |
特色 | とくしょく | đặc điểm, điểm đặc sắc |
主題 | しゅだい | chủ đề |
観点 | かんてん | luận điểm, quan điểm |
つじつま | | sự chặt chẽ, kết nối, logic |
架空 | かくう | trong tưởng tượng, điểm hư cấu |
忌まわしい | いまわしい | ghê sợ, đáng tránh xa |
正体 | しょうたい | thân phận, danh tính |
わな | | bẫy |
覆す | くつがえす | lật ngược, phủ định, lật đổ |
[お]しまい | | kết thúc |
海賊版 | かいぞくぱん | bản copy |
活字 | かつじ | chữ in |
|