Tango N1 - Chương 8 - Bài 3: Học tập 習い事 / Learning

Tango N1 - Chương 8 - Bài 3: Học tập 習い事 / Learning

日本語ひらがなNghĩa
手芸しゅげいnghề thủ công
編むあむbện, đan
織るおるdệt
縫うぬうkhâu vá, may mặc, luồn qua
家庭菜園かていさいえんvườn rau
盆栽ぼんさいcây cảnh, bonsai
親しむしたしむthân thiết, thân mật
和紙わしgiấy nhật
着付けきつけăn mặc phù hợp
手本てほんtranh mẫu, mẫu
高尚なこうしようなcao quý, cao thượng
楽器がっきnhạc cụ
音色ねいろâm sắc
癒すいやすđiều trị, chữa lành
極めるきわめるrèn luyện, nâng cao, tìm hiểu đến cùng
興じるきょうじるtiêu khiển, hứng thú
千差万別せんさばんべつmuôn hình muôn vẻ, đa dạng
一期一会いちごいちえchỉ trong lần này
茶会ちゃかいtiệc trà
催すもよおすtổ chức, sắp sửa
早まるはやまるvội vàng, vội vã, sớm hơn
何らかのなんらかのmột số
並びにならびにvà, cùng với
武道ぶどうvõ đạo
囲碁いごcờ vây
将棋しょうぎcờ shogi
下火になるしたびになるhạ nhiệt, dịu đi

Video bài học

Cùng kiểm tra trên Quizlet nào