手芸 | しゅげい | nghề thủ công |
編む | あむ | bện, đan |
織る | おる | dệt |
縫う | ぬう | khâu vá, may mặc, luồn qua |
家庭菜園 | かていさいえん | vườn rau |
盆栽 | ぼんさい | cây cảnh, bonsai |
親しむ | したしむ | thân thiết, thân mật |
和紙 | わし | giấy nhật |
着付け | きつけ | ăn mặc phù hợp |
手本 | てほん | tranh mẫu, mẫu |
高尚な | こうしような | cao quý, cao thượng |
楽器 | がっき | nhạc cụ |
音色 | ねいろ | âm sắc |
癒す | いやす | điều trị, chữa lành |
極める | きわめる | rèn luyện, nâng cao, tìm hiểu đến cùng |
興じる | きょうじる | tiêu khiển, hứng thú |
千差万別 | せんさばんべつ | muôn hình muôn vẻ, đa dạng |
一期一会 | いちごいちえ | chỉ trong lần này |
茶会 | ちゃかい | tiệc trà |
催す | もよおす | tổ chức, sắp sửa |
早まる | はやまる | vội vàng, vội vã, sớm hơn |
何らかの | なんらかの | một số |
並びに | ならびに | và, cùng với |
武道 | ぶどう | võ đạo |
囲碁 | いご | cờ vây |
将棋 | しょうぎ | cờ shogi |
下火になる | したびになる | hạ nhiệt, dịu đi |
|