Tango N1 - Chương 8 - Bài 2: Thời trang ファッション / Fashion
Tango N1 - Chương 8 - Bài 2: Thời trang ファッション / Fashion
| 日本語 | ひらがな | Nghĩa |
|---|---|---|
| フォーマルな | chính thức, đúng nghi lễ | |
| ラフな | thô, đơn giản | |
| 着飾る | きかざる | làm đẹp, diện, trau chuốt |
| 映える | はえる | sáng rực lên, đẹp lên |
| 引き立てる | ひきたてる | ủng hộ, làm nổi bật |
| 粋(な) | いき(な) | sành điệu, tao nhã, bảnh bao |
| 気品 | きひん | hương vị |
| 多様な | たような | đa dạng |
| 目ざとい | めざとい | nhanh mắt |
| キャッチ(する) | bắt lấy, nắm lấy | |
| ゲット(する) | nhận lấy | |
| 見せびらかす | みせびらかす | khoe khoang, phô bày |
| 似通う | にかよ | tương tự |
| 今どき | いまどき | ngày nay, thời nay |
| 重宝(な / する) | ちょうほう(な / する) | thuận tiện |
| 露出(する) | ろしゅつ(する) | lộ ra |
| 念入りな | ねんいりな | cẩn thận, chu đáo |
| 淡い | あわい | nhạt, nhẹ, thoáng qua |
| タイトな | bó sát, chặt | |
| インパクト | táo bạo, ảnh hưởng | |
| 際立つ | きわだつ | nổi bật |
| ほどける | tan ra, tuột | |
| 束ねる | たばねる | bó lại, buộc lại |
| ほころびる | rách, bục, hỏng | |
| 裏返し | うらがえ | lộn ngược lại, đảo lại |
| リフォーム(する) | sửa lại, cải tạo lại | |
| 折り返す | おりかえす | quay trở lại |
| パール | ngọc trai | |
| 見違える | みちがえる | nhìn nhầm, nhận nhầm |
Comments ()