| 挑む | いどむ | thử sức, thách thức |
| まとまる | | thống nhất, tập hợp |
| 作戦 | さくせん | tác chiến, kế hoạch, chiến lược |
| 戦力 | せんりょく | chiến lực, khả năng chiến đấu |
| 負かす | まかす | đánh bại |
| 対抗(する) | たいこう(する) | sự đối kháng, đối lập |
| 獲得(する) | かくとく(する) | thu được, nhận được |
| 圧倒(する) | あっとう(する) | áp đảo, vượt trội |
| 一挙に | いっきょに | một lần, một cú |
| 意気込む | いきごむ | nhiệt tình, hào hứng |
| 無我夢中 | むがむちゅう | sự thu hút, chăm chú |
| 負けず嫌いな | まけずぎらいな | ghét bị thua |
| しぶとい | | bướng bỉnh, ngoan cường |
| 顔つき | かおつき | vẻ mặt |
| 健闘(する) | けんとう(する) | đấu tranh dũng cảm, kiên cường |
| 手加減(する) | てかげん(する) | nương tay, nhẹ tay |
| 補充(する) | ほじゅう(する) | bổ sung |
| 反則 | はんそく | phạm pháp |
| 抗議(する) | こうぎ(する) | phản đối, khiếu nại |
| 喪失(する) | そうしつ(する) | sự mất, thiệt hại |
| お手上げ | おてあげ | dơ tay đầu hàng, bỏ cuộc |
| 行進(する) | こうしん(する) | cuộc diễu hành |
| ポジション | | vị trí, chức vụ |
| 技 | わざ | kỹ năng, kỹ thuật |
| 屋内 | おくない | trong nhà |
| 観戦(する) | かんせん(する) | quan sát trận đấu, khán giả |
| 声援(する) | せいえん(する) | Tiếng cổ vũ, hét hò |
| ぼうぜんと(する) | | thất thần, chết lặng |
| かける | | đánh cược |
| 化ける | ばける | biến hóa |
| 育成(する) | いくせい(する) | nuôi dưỡng, đào tạo |
| 人知れず | ひとしれず | không cho người khác thấy, bí mật |
| 実る | みのる | ra quả |
| 一躍 | いちやく | nổi lên, nhảy vọt lên |
| 転落(する) | てんらく(する) | rơi xuống, giáng chức |
| 栄光 | えいこう | vinh quang |
| 伝説 | でんせつ | truyền thuyết, huyền thoại |
|