Tango N1 - Chương 8 - Bài 1: Thi đấu 競技 / Competition

Tango N1 - Chương 8 - Bài 1: Thi đấu 競技 / Competition
日本語 | ひらがな | Nghĩa |
---|---|---|
挑む | いどむ | thử sức, thách thức |
まとまる | thống nhất, tập hợp | |
作戦 | さくせん | tác chiến, kế hoạch, chiến lược |
戦力 | せんりょく | chiến lực, khả năng chiến đấu |
負かす | まかす | đánh bại |
対抗(する) | たいこう(する) | sự đối kháng, đối lập |
獲得(する) | かくとく(する) | thu được, nhận được |
圧倒(する) | あっとう(する) | áp đảo, vượt trội |
一挙に | いっきょに | một lần, một cú |
意気込む | いきごむ | nhiệt tình, hào hứng |
無我夢中 | むがむちゅう | sự thu hút, chăm chú |
負けず嫌いな | まけずぎらいな | ghét bị thua |
しぶとい | bướng bỉnh, ngoan cường | |
顔つき | かおつき | vẻ mặt |
健闘(する) | けんとう(する) | đấu tranh dũng cảm, kiên cường |
手加減(する) | てかげん(する) | nương tay, nhẹ tay |
補充(する) | ほじゅう(する) | bổ sung |
反則 | はんそく | phạm pháp |
抗議(する) | こうぎ(する) | phản đối, khiếu nại |
喪失(する) | そうしつ(する) | sự mất, thiệt hại |
お手上げ | おてあげ | dơ tay đầu hàng, bỏ cuộc |
行進(する) | こうしん(する) | cuộc diễu hành |
ポジション | vị trí, chức vụ | |
技 | わざ | kỹ năng, kỹ thuật |
屋内 | おくない | trong nhà |
観戦(する) | かんせん(する) | quan sát trận đấu, khán giả |
声援(する) | せいえん(する) | Tiếng cổ vũ, hét hò |
ぼうぜんと(する) | thất thần, chết lặng | |
かける | đánh cược | |
化ける | ばける | biến hóa |
育成(する) | いくせい(する) | nuôi dưỡng, đào tạo |
人知れず | ひとしれず | không cho người khác thấy, bí mật |
実る | みのる | ra quả |
一躍 | いちやく | nổi lên, nhảy vọt lên |
転落(する) | てんらく(する) | rơi xuống, giáng chức |
栄光 | えいこう | vinh quang |
伝説 | でんせつ | truyền thuyết, huyền thoại |
Comments ()