Tango N1 - Chương 7 - Bài 5: Làm đẹp 美容 / Beauty
Tango N1 - Chương 7 - Bài 5: Làm đẹp 美容 / Beauty
| 日本語 | ひらがな | Nghĩa |
|---|---|---|
| 容姿 | ようし | dáng điệu, vẻ bề ngoài |
| はり | mịn màng | |
| 突っ張る | thắt lại / thách thức | |
| 艶 | つや | màu da, độ bóng |
| つやつや(な/する) | mịn màng, bóng loáng | |
| 潤い | うるおい | độ ẩm |
| 保つ | たもつ | duy trì, bảo vệ |
| しっとり[と](する) | êm ái, dịu dàng, ẩm ướt | |
| はじく | búng, chơi, gẩy | |
| 透き通る | すきとおる | trong sạch, trong vắt |
| 瞳 | ひとみ | ánh mắt, đôi mắt |
| まばたき(する) | chớp mắt, nháy mắt | |
| つぶる | nhắm mắt | |
| たるむ | lỏng, xệ xuống | |
| のちのち | lát sau, sau đó | |
| 成果 | せいか | thành quả |
| ひけつ | bí quyết | |
| 生まれつき | うまれつき | bẩm sinh, vốn có |
| 帯びる | おびる | một chút |
| がらっと | thay đổi hoàn toàn | |
| 生まれ変わる | うまれかわる | tái sinh |
| 反らす | そらす | uốn cong |
| 引っ込む | ひっこむ | co lại, lui về |
| すらりと(する) | mảnh khảnh, thon thả | |
| ほっそり[と](する) | mảnh mai | |
| コンプレックス | mặc cảm, phức tạp | |
| 油断(する) | ゆだん(する) | lơ là, chủ quan, cẩu thả |
| 過剰(する) | かじょう(する) | vượt quá, dư thừa |
| 老ける | ふける | già, lão |
| 執着(する) | しゅうちゃく(する) | kèm theo, bám lấy, lưu luyến |
| はげる | rụng tóc, hói | |