肺炎 | はいえん | bệnh viêm phổi, sưng phổi |
気管支炎 | きかんしえん | bệnh viêm phế quản |
ぜん息 | ぜんそく | bệnh hen xuyễn |
皮膚炎 | ひふえん | bệnh viêm da |
アトピー | | chứng dị ứng |
うつ病 | うつびょう | bệnh trầm cảm |
認知症 | にんちしょう | chứng mất trí nhớ |
発病(する) | はつびょう(する) | phát ốm, phát bệnh |
慢性 | まんせい | mãn tính |
中毒 | ちゅうどく | nhiễm độc, trúng độc |
応急 | おうきゅう | sơ cứu, cấp cứu |
まれな | | hiếm |
うつぶせ | | nằm sấp, úp mặt xuống |
カルテ | | đơn thuốc, sổ khám bệnh |
冷却(する) | れいきゃく(する) | làm nguội, làm lạnh |
和らげる | やわらげる | làm nguội đi, làm dịu đi |
矯正(する) | きょうせい(する) | uốn thẳng, chỉnh |
告知(する) | こくち(する) | chú ý, thông báo |
同意(する) | どうい(する) | đồng ý |
面会(する) | めんかい(する) | cuộc gặp gỡ |
付き添う | つきそう | đi cùng, đi bên cạnh |
安静 | あんせい | yên tĩnh, nghỉ ngơi |
尽くす | つくす | cống hiến, phục vụ hết sức |
踏み切る | ふみきる | lao vào, bắt tay vào, quyết định |
手遅れ | ておくれ | muộn, trễ |
経過 | けいか | trải qua, quá trình |
二の次 | にのつぎ | thứ 2, thứ yếu |
奇跡的な | きせきてきな | phép lạ, kì tích |
ひとりでに | | tự nhiên |
全快(する) | ぜんかい(する) | khôi phục hoàn toàn sức khỏe |
薬局 | やっきょく | hiệu thuốc |
処方せん | しょほうせん | đơn thuốc theo toa |
ガーゼ | | băng gạc |
薬剤師 | やくざいし | dược sĩ |
|