Tango N1 - Chương 7 - Bài 4: Bệnh và điều trị 病気と治療 / Illness and treatment

Tango N1 - Chương 7 - Bài 4: Bệnh và điều trị 病気と治療 / Illness and treatment

Tango N1 - Chương 7 - Bài 4: Bệnh và điều trị 病気と治療 / Illness and treatment

日本語ひらがなNghĩa
肺炎はいえんbệnh viêm phổi, sưng phổi
気管支炎きかんしえんbệnh viêm phế quản
ぜん息ぜんそくbệnh hen xuyễn
皮膚炎ひふえんbệnh viêm da
アトピーchứng dị ứng
うつ病うつびょうbệnh trầm cảm
認知症にんちしょうchứng mất trí nhớ
発病(する)はつびょう(する)phát ốm, phát bệnh
慢性まんせいmãn tính
中毒ちゅうどくnhiễm độc, trúng độc
応急おうきゅうsơ cứu, cấp cứu
まれなhiếm
うつぶせnằm sấp, úp mặt xuống
カルテđơn thuốc, sổ khám bệnh
冷却(する)れいきゃく(する)làm nguội, làm lạnh
和らげるやわらげるlàm nguội đi, làm dịu đi
矯正(する)きょうせい(する)uốn thẳng, chỉnh
告知(する)こくち(する)chú ý, thông báo
同意(する)どうい(する)đồng ý
面会(する)めんかい(する)cuộc gặp gỡ
付き添うつきそうđi cùng, đi bên cạnh
安静あんせいyên tĩnh, nghỉ ngơi
尽くすつくすcống hiến, phục vụ hết sức
踏み切るふみきるlao vào, bắt tay vào, quyết định
手遅れておくれmuộn, trễ
経過けいかtrải qua, quá trình
二の次にのつぎthứ 2, thứ yếu
奇跡的なきせきてきなphép lạ, kì tích
ひとりでにtự nhiên
全快(する)ぜんかい(する)khôi phục hoàn toàn sức khỏe
薬局やっきょくhiệu thuốc
処方せんしょほうせんđơn thuốc theo toa
ガーゼbăng gạc
薬剤師やくざいしdược sĩ

Video bài học

Cùng kiểm tra trên Quizlet nào