Tango N1 - Chương 7 - Bài 3: Triệu chứng bệnh 症状② / Symptoms

Tango N1 - Chương 7 - Bài 3: Triệu chứng bệnh 症状② / Symptoms

日本語ひらがなNghĩa
発作ほっさsự phát tác, lên cơn co giật
全身ぜんしんtoàn thân
じんましんchứng phát ban, nổi mẩn
あざvết thâm
かぶれるbị dị ứng, ảnh hưởng
引っかくひっかくcào xước
貧血ひんけつthiếu máu
ずきずき(する)nhức nhối, đau nhức
がんがん(する)đau đầu, đau bên trong
むかむか(する)buồn nôn khó chịu, tức giận
じわり[と]từ từ
むせるnghẹt thở
むくむbị sưng, bị chai
ゆがむcong vênh, biến dạng
出っ張るでっぱるnhô ra, lồi ra
もろいgiòn, mỏng manh, dễ vỡ
にじむrò rỉ, nhòe ố
しみるcóng, buốt
捻挫(する)ねんざ(する)bong gân, trật xương
圧迫(する)あっぱく(する)áp lực, áp bức
剌さるささるbị đâm, bị mắc
つねるvéo, cấu
さするxoa bóp, nặn

Video bài học

Cùng kiểm tra trên Quizlet nào