Tango N1 - Chương 7 - Bài 2: Triệu chứng bệnh 症状① / Symptoms
Tango N1 - Chương 7 - Bài 2: Triệu chứng bệnh 症状① / Symptoms
| 日本語 | ひらがな | Nghĩa |
|---|---|---|
| くたびれる | mệt mỏi, kiệt sức | |
| ばてる | mệt phờ phạc, hao mòn | |
| ぐったり[と]する | mệt mỏi rã rời, mệt lử | |
| 過労 | かろう | làm việc quá sức |
| 衰える | おとろえる | sa sút, suy tàn |
| 弱る | よわる | yếu đi |
| げっそり[と](する) | suy sụp, mất nhuệ khí | |
| 劣る | おとる | thấp kém, kém hơn |
| ふらつく | lung lay, lảo đảo | |
| もうろうと(する) | mông lung, không rõ ràng | |
| 物忘れ(する) | ものわすれ(する) | tính hay quên |
| ぼける | già đi | |
| ぼやける | mờ đi, nhạt nhòa | |
| めっきり[と] | rõ ràng, rõ rệt, đáng kể | |
| うっすら[と] | lờ mờ, mỏng | |
| 意識不明 | いしきふめい | vô ý thức |
| 昏睡(する) | こんすい(する) | hôn mê |
| 自覚(する) | じかく(する) | tự ý thức, tự nhận ra |
| 正気 | しょうき | tỉnh táo |
| 進行(する) | しんこう(する) | tiến hành, tiến triển |
| 害する | がいする | tác hại, gây hại, ảnh hưởng xấu |
| こじらせる | làm trầm trọng hơn, phức tạp lên | |
| 漠然[と](する) | ばくぜん[と](する) | mơ hồ, không rõ ràng |
| いたずらに | vô ích, vô dụng | |
Comments ()