Tango N1 - Chương 7 - Bài 1: Cơ thể và sức khỏe 体と体質 / Body and Health

Tango N1 - Chương 7 - Bài 1: Cơ thể và sức khỏe 体と体質 / Body and Health
日本語 | ひらがな | Nghĩa |
---|---|---|
体つき(する) | からだつき(する) | dáng vẻ, thể hình |
がっしり[と](する) | chắc chắn, cứng rắn | |
たくましい | mạnh mẽ, săn chắc, đầy sức sống | |
鍛える | きたえる | rèn luyện, dạy dỗ |
腹筋 | ふっきん | cơ bụng |
スリーサイズ | số đo ba vòng | |
体重計 | たいじゅうけい | cân đo nặng |
体脂肪 | たいしぼう | mỡ cơ thể |
指数 | しすう | chỉ số, hạn mức |
脇 | わき | nách, bên |
くすぐる | buồn nhột | |
もむ | xoa bóp | |
脳 | のう | não |
左利き | ひだりきき | thuận tay trái |
正常な | せいじょうな | đều đặn, bình thường |
芳しくない | かんばしくない | bất lợi, không tốt |
すこぶる | vô cùng, cực kì | |
長寿 | ちょうじゅ | trường thọ, sống lâu |
自己 | じこ | tự thân, tự kỉ |
依存(する) | いぞん(する) | sự phụ thuộc, sống nhờ |
蓄積(する) | ちくせき(する) | tích lũy, lưu trữ |
定義(する) | ていぎ(する) | định nghĩa |
頻度 | ひんど | tuần suất |
軽々[と] | かるがる[と] | nhẹ nhàng |
老化(する) | ろうか(する) | sự lão hóa |
老いる | おいる | già, lão hóa |
生理的な | せいりてきな | sinh lý học |
衛生 | えいせい | vệ sinh |
全般 | ぜんぱん | tổng quát, toàn bộ |
五感 | ごかん | năm giác quan |
Comments ()