| 郷土 | きょうど | quê hương, cố hương, địa phương |
| 同郷 | どうきょう | đồng hương |
| 出生(する) | しゅっしょうく(する) | sinh đẻ |
| 青春(する) | せいしゅん(する) | tuổi trẻ, thanh xuân |
| 母校 | ぼこう | trường cũ |
| 産地 | さんち | nơi sản xuất |
| 特産 | とくさん | đặc sản |
| 歳月 | さいげつ | thời gian, tháng năm |
| 風習 | ふうしゅう | phong tục, thói thường |
| しきたり | | tập tục, truyền thống, quy định |
| 風土 | ふうど | khí hậu, phong thổ |
| 由緒 | ゆいしょ | phả hệ, dòng dõi, lịch sử |
| 格式 | かくしき | cách thức, kiểu cách |
| 歩み | あゆみ | đi bộ, bước chân |
| 密度 | みつど | mật độ |
| 過疎 | かそ | dân số ít, thưa thớt |
| 拍車をかける | はくしゃをかける | thúc đẩy, thôi thúc |
| 至って | いたって | rất, vô cùng |
| 土手 | どて | con đê, bờ |
| 井戸 | いど | cái giếng |
| 澄む | すむ | trở nên trong sạch, trong sáng |
| のどかな | | bình dị, yên bình |
| ひっそり[と](する) | | yên tĩnh, lặng lẽ |
|