Tango N1 - Chương 6 - Bài 5: Nông thôn 故郷 / Hometown

Tango N1 - Chương 6 - Bài 5: Nông thôn 故郷 / Hometown

Tango N1 - Chương 6 - Bài 5: Nông thôn 故郷 / Hometown

日本語ひらがなNghĩa
郷土きょうどquê hương, cố hương, địa phương
同郷どうきょうđồng hương
出生(する)しゅっしょうく(する)sinh đẻ
青春(する)せいしゅん(する)tuổi trẻ, thanh xuân
母校ぼこうtrường cũ
産地さんちnơi sản xuất
特産とくさんđặc sản
歳月さいげつthời gian, tháng năm
風習ふうしゅうphong tục, thói thường
しきたりtập tục, truyền thống, quy định
風土ふうどkhí hậu, phong thổ
由緒ゆいしょphả hệ, dòng dõi, lịch sử
格式かくしきcách thức, kiểu cách
歩みあゆみđi bộ, bước chân
密度みつどmật độ
過疎かそdân số ít, thưa thớt
拍車をかけるはくしゃをかけるthúc đẩy, thôi thúc
至っていたってrất, vô cùng
土手どてcon đê, bờ
井戸いどcái giếng
澄むすむtrở nên trong sạch, trong sáng
のどかなbình dị, yên bình
ひっそり[と](する)yên tĩnh, lặng lẽ

Video bài học

Cùng kiểm tra trên Quizlet nào