Tango N1 - Chương 6 - Bài 4: Sản xuất 産業 / Industry

Tango N1 - Chương 6 - Bài 4: Sản xuất 産業 / Industry

Tango N1 - Chương 6 - Bài 4: Sản xuất 産業 / Industry

日本語ひらがなNghĩa
産出(する)さんしゅつ(する)sản xuất
製造(する)せいぞう(する)chế tạo
精巧(な)せいこう(な)tinh xảo
巧みなたくみなkhéo léo, khéo tay
品種ひんしゅphẩm loại, chủng loại
改良(する)かいりょう(する)sự cải thiện, cải tiến
栄えるさかえるhưng thịnh
よみがえるlàm sống lại, hồi sinh
乗り切るのりきるvượt qua
上回るうわまわるvượt quá
もたらすđem đến, mang đến
割り当てるわりあてるphân công, phân bổ, giao
急速なきゅうそくなcấp tốc
次ぐつぐsau, tiếp theo
欠陥けっかんkhuyết điểm, thiếu sót
ネックđiểm thắt nút, cổ chai
弊害へいがいtệ nạn, tác hại
水をさすみずをさすcản trở, quấy rầy
対比(する)たいひ(する)so sánh
匹敵(する)ひってき(する)đối thủ ngang tầm, sánh với
電力(する)でんりょく(する)điện lực, điện năng
下地したじnền tảng, nền móng

Video bài học

Cùng kiểm tra trên Quizlet nào