路線 | ろせん | tuyến đường |
沿線 | えんせん | dọc tuyến đường |
最寄り | もより | gần nhất, bên cạnh |
先頭 | せんとう | dẫn đầu, tiên phong, đầu tiên |
駆け込む | かけこむ | đâm vào, chạy vào |
乗り込む | のりこむ | lên tàu, lên xe |
ぎゅうぎゅう[な/と] | | chặt ních, nhồi chặt |
身動き(する) | みうごき(する) | chuyển động cơ thể, sự tự do hành động |
回送(する) | かいそう(する) | về bến, không đón khách |
改定(する) | かいてい(する) | cải cách, sửa đổi, thay đổi |
まばらな | | lẻ tẻ, thưa thớt |
引き締める(する) | ひきしめる(する) | thắt chặt |
模範的な | もはんてきな | mẫu mực, làm mẫu |
経る | へる | trải qua |
遠ざかる | とおざかる | đi xa, xa cách, xa lánh |
たどり着く | たどりつく | đến |
差しかかる | さしかかる | tiếp cận, đến gần |
サービスエリア | | khu vực phục vụ |
沿う | そう | chạy dài theo, dọc theo, men theo |
時速 | じそく | tốc độ / giờ |
寄せる | よせる | đi lại gần |
延々[と] | えんえん[と] | vô tận |
出くわす | でくわす | đi ngang qua, tình cờ gặp |
規制(する) | きせい(する) | quy chế, định mức, hạn chế |
不通 | ふつう | bị tắc, không kết nối |
立ち往生(する) | たちおうじょう(する) | sự dừng lại, khựng lại |
回り道(する) | まわりみち(する) | đường vòng |
よそ見(する) | よそみ(する) | nhìn ra chỗ khác, nhìn tránh đi |
老朽化(する) | ろうきゅうか(する) | hư hỏng, xuống cấp |
修復(する) | しゅうふく(する) | sửa chữa, phục hồi |
|