Tango N1 - Chương 6 - Bài 3: Giao thông 交通 / Transportation

Tango N1 - Chương 6 - Bài 3: Giao thông 交通 / Transportation

Tango N1 - Chương 6 - Bài 3: Giao thông 交通 / Transportation

日本語ひらがなNghĩa
路線ろせんtuyến đường
沿線えんせんdọc tuyến đường
最寄りもよりgần nhất, bên cạnh
先頭せんとうdẫn đầu, tiên phong, đầu tiên
駆け込むかけこむđâm vào, chạy vào
乗り込むのりこむlên tàu, lên xe
ぎゅうぎゅう[な/と]chặt ních, nhồi chặt
身動き(する)みうごき(する)chuyển động cơ thể, sự tự do hành động
回送(する)かいそう(する)về bến, không đón khách
改定(する)かいてい(する)cải cách, sửa đổi, thay đổi
まばらなlẻ tẻ, thưa thớt
引き締める(する)ひきしめる(する)thắt chặt
模範的なもはんてきなmẫu mực, làm mẫu
経るへるtrải qua
遠ざかるとおざかるđi xa, xa cách, xa lánh
たどり着くたどりつくđến
差しかかるさしかかるtiếp cận, đến gần
サービスエリアkhu vực phục vụ
沿うそうchạy dài theo, dọc theo, men theo
時速じそくtốc độ / giờ
寄せるよせるđi lại gần
延々[と]えんえん[と]vô tận
出くわすでくわすđi ngang qua, tình cờ gặp
規制(する)きせい(する)quy chế, định mức, hạn chế
不通ふつうbị tắc, không kết nối
立ち往生(する)たちおうじょう(する)sự dừng lại, khựng lại
回り道(する)まわりみち(する)đường vòng
よそ見(する)よそみ(する)nhìn ra chỗ khác, nhìn tránh đi
老朽化(する)ろうきゅうか(する)hư hỏng, xuống cấp
修復(する)しゅうふく(する)sửa chữa, phục hồi

Video bài học

Cùng kiểm tra trên Quizlet nào