Tango N1 - Chương 6 - Bài 2: Công cộng 公共 / Public

Tango N1 - Chương 6 - Bài 2: Công cộng 公共 / Public
日本語 | ひらがな | Nghĩa |
---|---|---|
公的な | こうてきな | công cộng |
公用 | こうよう | việc công, chi phí công cộng |
条例 | じょうれい | quy định, điều lệ |
現行 | げんこう | hiện hành |
事例 | じれい | ví dụ, tiền lệ |
実情 | じつじょう | tình hình thực tế |
立候補(する) | りっこうほ(する) | sự ứng cử |
申請(する) | しんせい(する) | đăng kí, thỉnh cầu, yêu cầu |
該当(する) | がいとう(する) | sự tương ứng, liên quan, tương thích |
視察(する) | しさつ(する) | thị sát, khảo sát |
回収(する) | かいしゅう(する) | thu hồi, thu lại |
廃止(する) | はいし(する) | sự bãi bỏ, đình chỉ |
回答(する) | かいとう(する) | trả lời, hồi đáp |
設置(する) | せっち(する) | lắp đặt, thiết lập |
対処(する) | たいしょ(する) | đối xử |
設ける | もうける | sự thiết lập, trang bị, xây dựng |
是非 | ぜひ | đúng hay sai, nhất định |
見解 | けんかい | quan điểm, cách nghĩ, đánh giá |
融通 | ゆうずう | sự linh hoạt |
身近(な) | みぢか(な) | thân cận, thân thuộc |
大幅な | おおはばな | tương đối lớn, đáng kể |
革新的 | かくしんてき | cải tiến, sáng tạo |
おおかた | phần lớn, đa phần | |
大まかな | おおまかな | thô |
Comments ()