街並み | まちなみ | cảnh phố phường |
住人 | じゅうにん | người cư trú, người ở |
コミュニティー | | cộng đồng |
人波 | ひとなみ | biển người, đám đông |
地下街 | ちかがい | Khu vực bán hàng dưới đất, trung tâm mua sắm dưới đất |
明かり | あかり | Ánh điện; ánh sáng |
人気 | ひとけ | bóng dáng người |
こうこうと | | sáng chói, rực rỡ |
整備(する) | せいび(する) | Sự chuẩn bị, sự điều chỉnh, hoàn thiện |
インフラ | | cơ sở hạ tầng |
埋め立てる | うめたてる | lấp, chôn lấp |
着手(する) | ちゃくしゅ(する) | bắt tay vào công việc, bắt đầu |
着工(する) | ちゃっこう(する) | bắt đầu khởi công |
溶け込む | とけこむ | Hòa nhập |
趣 | おもむき | Dáng vẻ; cảnh tượng; cảm giác; ấn tượng |
斜面 | しゃめん | Mặt nghiêng |
角度 | かくど | góc, góc độ |
よそ | | Chỗ khác, nơi khác |
遅らせる | おくらせる | trì hoãn |
規模 | きぼ | quy mô |
もってこい | | quan niệm, lý tưởng |
点々と | てんてんと | đây đó |
待ち望む | まちのぞむ | kì vọng |
存続(する) | そんぞく(する) | tiếp tục tồn tại |
若干 | じゃっかん | ít nhiều |
追放(する) | ついほう(する) | đuổi đi, trục xuất |
|