Tango N1 - Chương 6 - Bài 1: Thành phố 街 / Town

Tango N1 - Chương 6 - Bài 1: Thành phố 街 / Town

Tango N1 - Chương 6 - Bài 1: Thành phố 街 / Town

日本語ひらがなNghĩa
街並みまちなみcảnh phố phường
住人じゅうにんngười cư trú, người ở
コミュニティーcộng đồng
人波ひとなみbiển người, đám đông
地下街ちかがいKhu vực bán hàng dưới đất, trung tâm mua sắm dưới đất
明かりあかりÁnh điện; ánh sáng
人気ひとけbóng dáng người
こうこうとsáng chói, rực rỡ
整備(する)せいび(する)Sự chuẩn bị, sự điều chỉnh, hoàn thiện
インフラcơ sở hạ tầng
埋め立てるうめたてるlấp, chôn lấp
着手(する)ちゃくしゅ(する)bắt tay vào công việc, bắt đầu
着工(する)ちゃっこう(する)bắt đầu khởi công
溶け込むとけこむHòa nhập
おもむきDáng vẻ; cảnh tượng; cảm giác; ấn tượng
斜面しゃめんMặt nghiêng
角度かくどgóc, góc độ
よそChỗ khác, nơi khác
遅らせるおくらせるtrì hoãn
規模きぼquy mô
もってこいquan niệm, lý tưởng
点々とてんてんとđây đó
待ち望むまちのぞむkì vọng
存続(する)そんぞく(する)tiếp tục tồn tại
若干じゃっかんít nhiều
追放(する)ついほう(する)đuổi đi, trục xuất

Video bài học

Cùng kiểm tra trên Quizlet nào