| 経歴 | けいれき | Lý lịch làm việc, quá trình làm việc |
| キャリア | | Nghề nghiệp |
| 生かす | いかす | Phát huy, tận dụng |
| 図る | はかる | Lập kế hoạch |
| 事業 | じぎょう | Kinh doanh, công việc kinh doanh |
| 起業(する) | きぎょう(する) | Khởi nghiệp |
| 資金 | しきん | Tiền vốn |
| 実業家 | じつぎょうか | Nhà kinh doanh |
| 共同 | きょうどう | Cộng tác, chung, cùng nhau |
| 野心 | やしん | Tham vọng |
| コネ | | Mối quan hệ, con ông cháu cha |
| 一か八か | いちかばちか | Làm đại, được ăn cả ngã về không |
| 承知(する) | しょうち(する) | Hiểu rõ, đồng ý |
| 提示(する) | ていじ(する) | Xuất trình, đề xuất |
| サイドビジネス | | Nghề tay trái |
| 家業 | かぎょう | Kinh doanh gia đình |
| やり遂げる | やりとげる | Hoàn thành, xong xuôi |
| 宛てる | あてる | Gửi đến |
| 見計らう | みはからう | Suy đoán, cân nhắc chọn lựa |
| 円満な | えんまんな | Trọn vẹn, êm đẹp |
| 後押し(する) | あとおし(する) | Ủng hộ, hậu thuẫn |
| 引き継ぐ | ひきつぐ | Chuyển giao |
| しくじる | | Thất bại, lỗi lầm |
| 解雇(する) | かいこ(する) | Sa thải |
| ニート | | Người trẻ tuổi không đi học cũng không có các hoạt động tìm việc |
|