Tango N1 - Chương 5 - Bài 5: Nghỉ việc, chuyển chỗ làm 退職・転職 / Quitting Jobs, Changing Jobs

Tango N1 - Chương 5 - Bài 5: Nghỉ việc, chuyển chỗ làm 退職・転職 / Quitting Jobs, Changing Jobs

Tango N1 - Chương 5 - Bài 5: Nghỉ việc, chuyển chỗ làm 退職・転職 / Quitting Jobs, Changing Jobs

日本語ひらがなNghĩa
経歴けいれきLý lịch làm việc, quá trình làm việc
キャリアNghề nghiệp
生かすいかすPhát huy, tận dụng
図るはかるLập kế hoạch
事業じぎょうKinh doanh, công việc kinh doanh
起業(する)きぎょう(する)Khởi nghiệp
資金しきんTiền vốn
実業家じつぎょうかNhà kinh doanh
共同きょうどうCộng tác, chung, cùng nhau
野心やしんTham vọng
コネMối quan hệ, con ông cháu cha
一か八かいちかばちかLàm đại, được ăn cả ngã về không
承知(する)しょうち(する)Hiểu rõ, đồng ý
提示(する)ていじ(する)Xuất trình, đề xuất
サイドビジネスNghề tay trái
家業かぎょうKinh doanh gia đình
やり遂げるやりとげるHoàn thành, xong xuôi
宛てるあてるGửi đến
見計らうみはからうSuy đoán, cân nhắc chọn lựa
円満なえんまんなTrọn vẹn, êm đẹp
後押し(する)あとおし(する)Ủng hộ, hậu thuẫn
引き継ぐひきつぐChuyển giao
しくじるThất bại, lỗi lầm
解雇(する)かいこ(する)Sa thải
ニートNgười trẻ tuổi không đi học cũng không có các hoạt động tìm việc

Video bài học

Cùng kiểm tra trên Quizlet nào