慎む | つつしむ | Cẩn thận, thận trọng/nhịn, hạn chế |
わきまえる | | Nhận rõ, nhận thức |
一から十まで | いちからじゅうまで | Từ A - Z, không trừ cái gì |
気兼ね(する) | きがね(する) | Khách sáo, ngại |
気が引ける | きがひける | Ngần ngại, bối rối, không thoải mái |
年配 | ねんぱい | Có thâm niên, người có nhiều kinh nghiệm |
一目置く | いちもくおく | Thừa nhận tài năng của đối phương |
拝借(する) | はいしゃく(する) | Mượn, ( thể khiêm nhường của 借りる) |
寛大な | かんだいな | Rộng lượng, hào phóng |
大目に見る | おおめにみる | Cho qua, tha lỗi |
長い目で見る | ながいめでみる | Nhìn xa trông rộng, nhìn về lâu dài |
促す | うながす | Nhắc nhở, thúc giục |
却下(する) | きゃっか(する) | Loại bỏ, từ chối, không chấp nhận |
慕う | したう | Ngưỡng mộ |
恐れ入る | おそれいる | Xin lỗi (lịch sự) |
仰ぐ | あおぐ | Thỉnh giáo/Ngước lên |
とがめる | | Khiển trách, trút tội |
準じる | じゅんじる | Được đối xử như là, đãi ngộ |
対等(な) | たいとう(な) | Bình đẳng, tương đương |
ため口 | ためぐち | Nói chuyện ngang hàng |
ぞんざいな | | Thất lễ, không lịch sự |
煙たい | けむたい | Gò bó, không thoải mái/Ngạt thở vì khói |
前置き | まえおき | Lời giới thiệu, lời mở đầu |
くどい | | Dài dòng, lặp đi lặp lại, chán ngắt |
息苦しい | いきぐるしい | Khó thở, ngột ngạt |
理屈 | りくつ | Lí do, logic |
へりくだる | | Khiên nhường, nhún nhường |
おだてる | | Nịnh nọt, tâng bốc, khen |
引き下がる | ひきさがる | Nhân nhượng, từ bỏ chủ trương của cá nhân |
パワハラ | | Bắt nạt |
|
Comments ()