Tango N1 - Chương 5 - Bài 4: Quan hệ trên dưới 上下関係 / Hierarchical Relationship

Tango N1 - Chương 5 - Bài 4: Quan hệ trên dưới 上下関係 / Hierarchical Relationship

Tango N1 - Chương 5 - Bài 4: Quan hệ trên dưới 上下関係 / Hierarchical Relationship

日本語ひらがなNghĩa
慎むつつしむCẩn thận, thận trọng/nhịn, hạn chế
わきまえるNhận rõ, nhận thức
一から十までいちからじゅうまでTừ A - Z, không trừ cái gì
気兼ね(する)きがね(する)Khách sáo, ngại
気が引けるきがひけるNgần ngại, bối rối, không thoải mái
年配ねんぱいCó thâm niên, người có nhiều kinh nghiệm
一目置くいちもくおくThừa nhận tài năng của đối phương
拝借(する)はいしゃく(する)Mượn, ( thể khiêm nhường của 借りる)
寛大なかんだいなRộng lượng, hào phóng
大目に見るおおめにみるCho qua, tha lỗi
長い目で見るながいめでみるNhìn xa trông rộng, nhìn về lâu dài
促すうながすNhắc nhở, thúc giục
却下(する)きゃっか(する)Loại bỏ, từ chối, không chấp nhận
慕うしたうNgưỡng mộ
恐れ入るおそれいるXin lỗi (lịch sự)
仰ぐあおぐThỉnh giáo/Ngước lên
とがめるKhiển trách, trút tội
準じるじゅんじるĐược đối xử như là, đãi ngộ
対等(な)たいとう(な)Bình đẳng, tương đương
ため口ためぐちNói chuyện ngang hàng
ぞんざいなThất lễ, không lịch sự
煙たいけむたいGò bó, không thoải mái/Ngạt thở vì khói
前置きまえおきLời giới thiệu, lời mở đầu
くどいDài dòng, lặp đi lặp lại, chán ngắt
息苦しいいきぐるしいKhó thở, ngột ngạt
理屈りくつLí do, logic
へりくだるKhiên nhường, nhún nhường
おだてるNịnh nọt, tâng bốc, khen
引き下がるひきさがるNhân nhượng, từ bỏ chủ trương của cá nhân
パワハラBắt nạt

Video bài học

Cùng kiểm tra trên Quizlet nào