| 適性 | てきせい | Thích hợp,năng lực |
| はかどる | | Tiến triển thuận lợi |
| 手掛ける | てがける | Bắt tay vào làm |
| 打ち込む | うちこむ | Tập trung vào/Ném, liệng |
| 負う | おう | Gánh vác, chịu trách nhiệm |
| 先方 | せんぽう | Bên phía kia, bên đối phương |
| 議題 | ぎだい | Những việc phải làm, đề án hội nghị |
| 了承(する) | りょうしょう(する) | Thấu hiểu, cảm thông |
| 出向く | でむく | Đi tới, đi gặp ai |
| 手数 | てすう | Phiền, tốn công |
| 承る | うけたまわる | Nghe, tiếp nhận (khiêm nhường ngữ của 聞く) |
| 例の | れいの | Thường lệ, như mọi khi, đã nói |
| 取り急ぎ | とりいそぎ | vắn tắt, gấp gáp, vội vàng (vì đang bận) |
| 企画(する) | きかく(する) | Kế hoạch, lên kế hoạch |
| 受け持つ | うけもつ | Đảm nhiệm, đảm nhận, phụ trách |
| 分担(する) | ぶんたん(する) | Chia sẻ, gách vác |
| 連携(する) | れんけい(する) | Hợp tác, liên kết |
| 連帯(する) | れんたい(する) | Đoàn kết, liên đới, cùng nhau |
| 組み込む | くみこむ | Nhúng, cho vào |
| 根回し(する) | ねまわし(する) | Thương lượng trước |
| 出社(する) | しゅっしゃ(する) | Đến công ty |
| 代理(する) | だいり(する) | Đại diện, thay thế |
| 取り次ぐ | とりつぐ | Chuyển giao, truyền đạt |
| バトンタッチ(する) | | Chuyển giao công việc, nhiệm vụ |
| オファー(する) | | Đề nghị |
| 立腹(する) | りっぷく(する) | Bực mình, cáu giận |
| 軽減(する) | けいげん(する) | Làm nhẹ, giảm bớt |
| 労力 | ろうりょく | Hơi sức, công sức |
| ノルマ | | Chỉ tiêu sản xuất |
| 新入り | しんいり | Người mới, người tập sự |
| 弱音 | よわね | Than thở, nhút nhát |
| マンネリ | | Lặp đi lặp lại, không có sáng tạo |
| 上の空 | うわのそら | Mất tập trung, lơ đễnh |
| いやいや | | Không bằng lòng, miễn cưỡng |
| 打ち上げ | うちあげ | xả stress |
| 兼ねる | かねる | Kiêm nhiệm, kết hợp |
| 差し支える | さしつかえる | Cản trở, trở ngại |
| 教訓 | きょうくん | Bài học, rút ra bài học |
|
Comments ()