Tango N1 - Chương 5 - Bài 2: Công ty 企業 / Corporation

Tango N1 - Chương 5 - Bài 2: Công ty 企業 / Corporation

Tango N1 - Chương 5 - Bài 2: Công ty 企業 / Corporation

日本語ひらがなNghĩa
日系企業にっけいきぎょうDoanh nghiệp liên kết với Nhật Bản
外資系企業がいしけいきぎょうDoanh nghiệp liên kết nước ngoài
利益りえきLời lãi, lợi nhuận
経費けいひChi phí
バンクNgân hàng
負債ふさいKhoản nợ
派遣(する)はけん(する)Phái cử
エリートƯu tú, tốt nhất
確保(する)かくほ(する)Đảm bảo, bảo vệ
営むいとなむChi phối, kinh doanh
売買(する)ばいばい(する)Mua bán
規定きていQuy định quy tắc
好調(な)こうちょう(な)Trạng thái tốt, làm tốt
築くきずくXây dựng
セクションPhần, bộ phận
上向くうわむくCải thiện, cải tiến
仕えるつかえるPhục vụ, làm việc cho
削減(する)さくげん(する)Cắt giảm
切り抜けるきりぬけるVượt qua
特許とっきょbằng sáng chế, phát minh
転じるてんじるThay đổi, xoay chuyển
公私こうしCông tư, công và tư
混同(する)こんどう(する)Lẫn lộn, nhầm lẫn
あながち[〜ない]Không nhất thiết
いざ知らずいざしらずKhông biết như thế nào… nhưng
多かれ少なかれおおかれすくなかれDù lớn hay nhỏ
遅かれ早かれおそかれはやかれSớm hay muộn

Video bài học

Cùng kiểm tra trên Quizlet nào